Có 1 kết quả:

智珠在握 zhì zhū zài wò ㄓˋ ㄓㄨ ㄗㄞˋ ㄨㄛˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. to hold the pearl of wisdom (idiom)
(2) fig. to be endowed with extraordinary intelligence

Bình luận 0