Có 1 kết quả:
智珠在握 zhì zhū zài wò ㄓˋ ㄓㄨ ㄗㄞˋ ㄨㄛˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. to hold the pearl of wisdom (idiom)
(2) fig. to be endowed with extraordinary intelligence
(2) fig. to be endowed with extraordinary intelligence
Bình luận 0